🔍
Search:
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN
🌟
TRUNG TÂM HUẤN…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
운동 선수들이 단체로 숙식하며 훈련할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
1
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN THỂ DỤC THỂ THAO:
Nơi trang bị các thiết bị để các vận động viên thể thao có thể huấn luyện và ăn ngủ theo đoàn thể.
-
Danh từ
-
1
훈련을 하기 위해 시설 등을 갖춘 곳. 또는 그런 기관.
1
CƠ SỞ HUẤN LUYỆN, TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN, TRƯỜNG HUẤN LUYỆN:
Nơi trang bị cơ sở vật chất dành cho việc huấn luyện. Hoặc cơ quan như vậy.
🌟
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
같은 기간.
1.
ĐỒNG KỲ, CÙNG KỲ:
Cùng thời gian.
-
2.
학교나 회사, 훈련소, 동아리 등을 같은 시기에 함께 들어간 사람.
2.
NGƯỜI CÙNG KHÓA:
Người vào trường, công ty, trung tâm huấn luyện, câu lạc bộ cùng thời gian.
-
Động từ
-
1.
훈련소, 연구소, 교도소 등에 들어가다.
1.
ĐI VÀO (ĐỊA ĐIỂM NÀO ĐÓ):
Đi vào trung tâm huấn luyện, viện nghiên cứu, nhà tù...